Site iconSite icon NganhangNongthon

Thẻ Ghi Nợ Techcombank Là Gì? Điều Kiện Và Hạn Mức Thẻ Ghi Nợ Techcombank

Thẻ ghi nợ Techcombank là gì? Điều kiện và hạn mức thẻ ghi nợ TechcombankThẻ ghi nợ Techcombank là gì? Điều kiện và hạn mức thẻ ghi nợ Techcombank

Thẻ ghi nợ Techcombank là gì? Điều kiện và hạn mức thẻ ghi nợ Techcombank

Không phải ai cũng biết thẻ ghi nợ Techcombank là gì? Điều kiện, hạn mức và cách sử dụng thẻ ghi nợ Techcombank. Bởi ngân hàng này cũng cung cấp nhiều loại thẻ ATM Techcombank khác nhau. Trong đó, thẻ ghi nợ được xem là lựa chọn phổ biến của nhiều khách hàng. Nếu bạn cũng đang chung thắc mắc này thì hãy xem ngay các thông tin mà nganhangnongthon cung cấp.

Loại thẻ Thẻ ghi nợ
Phân loại Thẻ ghi nợ nội địa (phạm vi sử dụng trong nước)
Thẻ ghi nợ quốc tế (phạm vi sử dụng toàn cầu)
Chức năng Thanh toán, rút tiền, chuyển khoản, xem số dư, in sao kê,….
Cấu tạo Thẻ chip, thẻ từ

1.Thẻ ghi nợ Techcombank là gì?

Thẻ ghi nợ Techcombank cũng là một trong những sản phẩm thẻ ATM do ngân hàng Techcombank cung cấp.

Thẻ ghi nợ Techcombank

Loại thẻ này được phát hành nhằm giúp khách hàng thực hiện nhiều mục đích giao dịch khác nhau, như:

+ Rút tiền mặt

+ Chuyển khoản

+ Xem số dư tài khoản

+ In sao kê

+ Thanh toán thay tiền mặt tại các điểm chấp nhận POS

+…..

Tóm lại, thẻ ghi nợ Techcombank đảm bảo có đầy đủ các chức năng cơ bản của loại thẻ ATM thông thường. Khi dùng loại thẻ này, mọi giao dịch của khách hàng sẽ nhanh chóng, tiện dụng và hạn chế rủi ro đến mức tối đa.

Tuy nhiên, thẻ ghi nợ Techcombank cũng được phân thành 2 loại cơ bản, đó là thẻ ghi nợ nội địa Techcombank và thẻ ghi nợ quốc tế Techcombank. Trong đó:

Hiện tại, Ngân hàng Techcombank đang cung cấp các loại thẻ ghi nợ như:

Mỗi loại thẻ ghi nợ của Techcombank sẽ có các tính năng tương ứng. Quý khách hàng có thể tìm hiểu và lựa chọn mở cho mình loại thẻ tương ứng.

2.Hạn mức thẻ ghi nợ Techcombank mới nhất 2024

Hạn mức thẻ ghi nợ Techcombank sẽ được quy định theo từng loại thẻ khác nhau. Cụ thể:

Thẻ ghi nợ nội địa Techcombank F@stAccess

Loại hình giao dịch Giá trị hạn mức giao dịch
Tổng hạn mức sử dụng trong ngày Không áp dụng
Hạn mức rút tiền mặt tại ATM tối đa/ ngày 50 triệu đồng
Hạn mức rút tiền mặt tại ATM tối đa/ giao dịch 20 triệu đồng
Hạn mức thanh toán tại các đơn vị chấp nhận thẻ tối đa/ ngày 50 triệu đồng
Hạn mức chuyển khoản tại ATM/ ngày 50 triệu đồng
Hạn mức thanh toán trực tuyến tối đa/ ngày 20 triệu đồng

Thẻ ghi nợ nội địa Techcombank F@stAccess Priority

Loại hình giao dịch Giá trị hạn mức giao dịch
Tổng hạn mức sử dụng trong ngày 350 triệu đồng
Hạn mức rút tiền mặt tại ATM tối đa/ ngày 50 triệu đồng
Hạn mức rút tiền mặt tại ATM tối đa/ giao dịch 20 triệu đồng
Hạn mức thanh toán tại đơn vị chấp nhận thẻ tối đa/ ngày 100 triệu đồng
Hạn mức chuyển khoản tại ATM ngày 100 triệu đồng
Hạn mức thanh toán trực tuyến tối đa/ ngày 15 triệu đồng

Thẻ ghi nợ quốc tế Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Priority

Loại hình giao dịch Giá trị hạn mức giao dịch
Tổng hạn mức sử dụng trong ngày 600 triệu đồng
Hạn mức thanh toán qua POS/chuyển khoản tối đa trong ngày 600 triệu đồng
Tổng hạn mức rút tiền mặt tối đa/ngày 100 triệu đồng
Hạn mức rút tiền tại ATM Techcombank tối đa/giao dịch 20 triệu đồng
Hạn mức giao dịch Mail/phone order(MOTO) tối đa/ngày * 50 triệu đồng
Hạn mức thanh toán trực tuyến tối đa/ngày 50 triệu đồng
Hạn mức thanh toán trực tuyến không cần nhập CVV2 tối đa/giao dịch 20 triệu đồng
Hạn mức rút ngoại tệ tiền mặt tại nước ngoài tối đa/ngày 30 triệu đồng

Thẻ ghi nợ quốc tế Techcombank Visa Priority

Loại hình giao dịch Giá trị hạn mức giao dịch
Tổng hạn mức sử dụng tối đa trong ngày 550 triệu đồng
Hạn mức thanh toán tại đơn vị chấp nhận thẻ tối đa/ngày 300 triệu đồng
Hạn mức rút tiền tại ATM tối đa/ngày 70 triệu đồng
Hạn mức thanh toán trực tuyến tối đa/ngày 50 triệu đồng
Hạn mức rút ngoại tệ tiền mặt tại nước ngoài tối đa/ngày 30 triệu đồng
Hạn mức thanh toán trực tuyến không cần nhập CVV2/giao dịch 20 triệu đồng

Thẻ ghi nợ quốc tế Techcombank Visa Gold

Loại hình giao dịch Giá trị hạn mức giao dịch
Tổng hạn mức sử dụng tối đa trong ngày Không áp dụng
Hạn mức rút tiền tại ATM tối đa/ngày 70 triệu đồng
Hạn mức rút tiền mặt tối đa tại ATM Techcombank/giao dịch 20 triệu đồng
Hạn mức thanh toán trực tuyến tối đa/ngày 40 triệu đồng
Hạn mức thanh toán trực tuyến không cần nhập CVV2 tối đa/giao dịch 15 triệu đồng
Hạn mức thanh toán MOTO tối đa/ngày * 40 triệu đồng
Hạn mức thanh toán Manual Key tối đa/ngày ** 40 triệu đồng
Tổng hạn mức giao dịch qua POS tối đa/ngày 150 triệu đồng
Hạn mức chuyển tiền qua máy ATM tối đa/ngày 100 triệu đồng
Hạn mức rút ngoại tệ tiền mặt tại nước ngoài tối đa/ngày 30 triệu đồng

Thẻ ghi nợ quốc tế Techcombank Visa Classic

Loại hình giao dịch Giá trị hạn mức giao dịch
Tổng hạn mức sử dụng tối đa trong ngày Không áp dụng
Hạn mức rút tiền tại ATM tối đa/ngày 70 triệu đồng
Hạn mức rút tiền mặt tối đa tại ATM Techcombank/giao dịch 20 triệu đồng
Hạn mức thanh toán trực tuyến tối đa/ngày 40 triệu đồng
Hạn mức thanh toán trực tuyến không cần nhập CVV2 tối đa/giao dịch 15 triệu đồng
Hạn mức thanh toán MOTO tối đa/ngày * 20 triệu đồng
Hạn mức thanh toán Manual Key tối đa/ngày ** 20 triệu đồng
Tổng hạn mức giao dịch qua POS tối đa/ngày 100 triệu đồng
Hạn mức chuyển tiền qua máy ATM tối đa/ngày 100 triệu đồng
Hạn mức rút ngoại tệ tiền mặt tại nước ngoài tối đa/ngày 30 triệu đồng
Hạn mức giao dịch theo tháng Không áp dụng

Mỗi loại thẻ ghi nợ của Techcombank sẽ có những hạn mức giao dịch khác nhau. Trong đó, sẽ có các loại thẻ sẽ thực hiện giao dịch quốc tế, hoặc trong nước. Tùy vào nhu cầu của mình mà bạn có thể lựa chọn mở loại thẻ tương ứng.

3.Cách sử dụng thẻ ghi nợ Techcombank

Bạn cần biết cách sử dụng thẻ ghi nợ Techcombank để thuận tiện cho mọi hoạt động giao dịch của mình. Cụ thể:

Cách đổi mã PIN thẻ ghi nợ Techcombank

Chi tiết: Đổi mã PIN thẻ trên app Techcombank

Cách rút tiền bằng thẻ ghi nợ Techcombank

Để rút tiền bằng thẻ ghi nợ Techcombank, bạn cần thực hiện theo các bước sau:

Tương tự như vậy, bạn có thể thực hiện các giao dịch khác như vấn tin số dư, chuyển khoản tại cây ATM,…. Các tính năng này đều có tích hợp trên hệ thống ATM của ngân hàng, bạn chỉ cần thực hiện theo trình tự là được.

4.Hướng dẫn cách đăng ký thẻ ghi nợ Techcombank

Để đăng ký thẻ ghi nợ Techcombank, bạn chỉ cần thực hiện theo các bước như sau:

Chuẩn bị các điều kiện và thủ tục cần thiết

Điền thông tin cá nhân

Nhận hẹn và lấy thẻ

Các bước đăng ký mở thẻ Techcombank cũng khá đơn giản. Bạn cũng có thể đăng ký ngay trên ứng dụng của ngân hàng và đến PGD gần nhất để hoàn tất thủ tục. Nếu thắc mắc thêm, bạn có thể liên hệ tổng đài CSKH của Techcombank để được trợ giúp.

Phí thường niên thẻ ghi nợ Techcombank

Ngân hàng Techcombank cũng có quy định riêng về phí thường niên dành cho các loại thẻ ghi nợ như sau:

Loại thẻ ghi nợ Phí thường niên
Thẻ ghi nợ nội địa Techcombank F@stAccess 60.000đ/ năm
Thẻ ghi nợ nội địa Techcombank F@stAccess Priority 60.000đ/ năm
Thẻ ghi nợ quốc tế Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Priority 590.000 đồng/năm
Thẻ ghi nợ quốc tế Techcombank Visa Priority 200.000 đồng/năm
Thẻ ghi nợ quốc tế Techcombank Visa Gold 200.000 đồng/năm
Thẻ ghi nợ quốc tế Techcombank Visa Classic Miễn phí năm đầu & 72.000 đồng từ năm thứ 2

+ Lưu ý: Phí thường niên thẻ ghi nợ Techcombank có thể thay đổi theo từng thời điểm khác nhau. Bạn có thể xem trực tiếp trên hệ thống website chính của ngân hàng này để được cập nhật mức phí mới nhất.

Xem thêm: Cách làm thẻ Visa Techcombank online

Toàn bộ thông tin về thẻ ghi nợ Techcombank là gì? Điều kiện, hạn mức và cách sử dụng thẻ ghi nợ Techcombank vừa được nganhangnongthon chia sẻ chi tiết ở trên. Bạn có thể tham khảo và ghi nhớ để việc mở thẻ suông sẻ, nhanh chóng hơn. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ tổng đài CSKH của Techcombank hoặc comment ngay bên dưới để được giải đáp.

Exit mobile version