Để tránh các rủi ro khi khách hàng gửi tiền vào ngân hàng, khách hàng nên thường xuyên kiểm tra các thông tin về các ngân hàng trước khi gửi tiền. Vì vậy, để bảo vệ quyền lợi của mình, hãy cùng nganhangnongthon cập nhật một số danh sách những ngân hàng đã phá sản ở Việt Nam mới nhất 2024 dưới đây.
Tình hình ngân hàng đã phá sản ở Việt Nam
Ngân hàng phá sản, được gọi là “Bank Failure” trong tiếng Anh, là tình trạng mà ngân hàng không còn khả năng thanh toán, không thể thực hiện các cam kết tài chính đối với khách hàng.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các ngân hàng thương mại có thể bị công bố phá sản khi chúng không thể thực hiện các nhiệm vụ thanh toán cơ bản như sau:
- Không có khả năng thanh toán các khoản nợ đúng hạn.
- Không thể thực hiện các nghĩa vụ thanh toán khác.
- Tài sản không đủ để thanh toán các khoản nợ đến hạn.
Sự phá sản của một ngân hàng có thể tạo ra những tác động quan trọng đối với hệ thống tài chính và kinh tế tổng thể. Vì vậy, việc theo dõi và đánh giá kỹ lưỡng về tình hình của các ngân hàng là một yếu tố cực kỳ quan trọng.
Danh sách những ngân hàng đã phá sản ở Việt Nam
Cho đến ngày 06/10/2023, không có ngân hàng nào tại Việt Nam đã thông báo về việc phá sản. Tuy nhiên, một số ngân hàng đang đối diện với khó khăn và đang có nguy cơ rơi vào tình trạng phá sản. Dưới đây là danh sách các ngân hàng đang đối mặt với khó khăn tại Việt Nam:
Ngân hàng TMCP Đại Dương (OceanBank)
Ngân hàng TMCP Đại Dương (OceanBank) là một trong những cơ sở tài chính lớn tại Việt Nam, đã khởi đầu sự hình thành của mình vào năm 1994. Tuy nhiên, sau giai đoạn phát triển sáng tạo đầu tiên, OceanBank đã phải đối mặt với hàng loạt khó khăn đáng kể, dẫn đến sự gia tăng đáng lo ngại về nợ xấu và thiệt hại lớn.
Năm 2015, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã đưa ra quyết định đột ngột mua lại OceanBank với mức giá tượng trưng là 0 đồng. Sau sự chuyển nhượng này, OceanBank đã giao phần quản lý cho Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) để thực hiện một quá trình tái cơ cấu quan trọng.
Khi đến cuối năm 2022, tổng số nợ xấu của OceanBank đã lên tới hơn 10.000 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ lớn hơn 10% của tổng tài sản của họ. Đây là một con số đáng báo động, đồng thời tạo ra nhiều rủi ro và thách thức đối với hoạt động kinh doanh của ngân hàng này.
Ngân hàng TMCP Xây dựng (CBBank)
Ngân hàng TMCP Xây dựng (CBBank) là một trong những tên tuổi quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng cổ phần tại Việt Nam, đã ra đời vào năm 1992 với tham vọng cao cả. Tuy đã trải qua giai đoạn đầu với sự tăng trưởng đáng kể, nhưng sau đó, CBBank đã phải đối mặt với một loạt khó khăn đáng chú ý, dẫn đến sự gia tăng đáng lo ngại về nợ xấu và thiệt hại nghiêm trọng.
Năm 2015, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã đưa ra quyết định đầy quyết liệt bằng việc mua lại CBBank với mức giá tượng trưng là 0 đồng. Sau sự thay đổi sở hữu này, CBBank đã trao phần quản lý cho Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) để thực hiện một quá trình tái cơ cấu chuyên sâu.
Khi đến cuối năm 2022, tổng số nợ xấu của CBBank đã leo lên mức hơn 6.000 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ lớn hơn 7% của tổng tài sản của họ. Đây là một con số khá đáng chú ý và tạo ra nhiều rủi ro trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Hà Nội (Habubank)
Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Hà Nội (Habubank) đã khởi đầu hành trình của mình vào năm 1989, đặt nền móng cho một thương hiệu ngân hàng cổ phần đầy tiềm năng. Ban đầu, Habubank đã trải qua những năm đầu đầy thăng trầm với sự phát triển đột phá. Tuy nhiên, ngân hàng đã phải đối mặt với nhiều khó khăn, đồng thời nợ xấu càng tăng cao và thua lỗ đáng kể.
Vào năm 2012, Habubank đã trải qua một sự biến đổi đáng chú ý khi bị Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) mua lại. Sau cuộc tái cấu trúc này, Habubank đã được SHB hỗ trợ và định hướng lại, từ đó, hoạt động của ngân hàng đã dần ổn định.
Tuy nhiên, trong vài năm gần đây, Habubank lại đối mặt với thách thức về thanh khoản do ảnh hưởng của dịch Covid-19. Đến cuối năm 2022, tổng số nợ xấu của Habubank đã lên tới hơn 4.000 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ trên 5% tổng tài sản. Đây là một con số đáng chú ý và tạo ra nhiều rủi ro trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
⇒ Tham khảo: Định danh tài khoản MB là gì?
Nguyên nhân dẫn đến ngân hàng phá sản ở Việt Nam
Sự phá sản của các ngân hàng tại Việt Nam có thể xuất phát từ một loạt các yếu tố phức tạp, bao gồm:
- Quản trị rủi ro tín dụng không hiệu quả: Ngân hàng có thể gặp khó khăn khi quản lý rủi ro tín dụng, đặc biệt khi họ cho vay cho các khoản vay có mức độ rủi ro cao. Điều này có thể dẫn đến tình trạng nợ xấu gia tăng và gây ra áp lực tài chính.
- Tình hình kinh tế khó khăn: Tình hình kinh tế khó khăn có thể tác động đến khả năng của khách hàng trong việc trả nợ, khiến cho nhiều người gặp khó khăn trong việc duy trì cam kết về thanh toán nợ.
- Thiếu nguồn vốn: Sự thiếu hụt về nguồn vốn có thể là một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt khi ngân hàng cần phải đối phó với nợ xấu và phục hồi hoạt động. Sự thiếu vốn có thể đẩy ngân hàng vào tình trạng nguy cơ phá sản.
Các yếu tố này đều có thể tương tác và tạo ra một tình huống phức tạp đối với ngân hàng, cần sự quản lý và giám sát cẩn thận để đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính và bảo vệ lợi ích của người gửi tiền và chủ nợ.
⇒ Tham khảo: Top các mã cổ phiếu ngành Xuất Nhập Khẩu Logistics
Để hạn chế phá sản, các ngân hàng đã triển khai biện pháp gì?
Ngân hàng TMCP Đại Dương (OceanBank)
OceanBank đã triển khai một loạt biện pháp để vượt qua tình trạng nợ xấu, bao gồm:
- Thu hồi nợ xấu thông qua các biện pháp như xử lý tài sản đảm bảo, khởi kiện và tiến hành đàm phán thương lượng.
- Đánh giá lại các khoản vay mới một cách cẩn trọng để hạn chế sự xuất hiện của nợ xấu mới.
- Tăng cường quản trị rủi ro tín dụng.
Mặc dù đã có những nỗ lực đáng kể, tuy nhiên OceanBank vẫn đối mặt với thách thức lớn liên quan đến nợ xấu. Điều này có thể tạo ra những hậu quả nghiêm trọng nếu ngân hàng không thể xử lý tình trạng nợ xấu một cách hiệu quả, bao gồm nguy cơ bị tuyên bố phá sản trong tương lai. Những tác động này có thể gây ra tổn thất lớn đối với khách hàng, cổ đông và toàn bộ hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Ngân hàng TMCP Xây dựng (CBBank)
Dưới đây là một số biện pháp cụ thể mà CBBank đã và đang áp dụng để xử lý vấn đề nợ xấu:
- Tăng cường quá trình thu hồi nợ xấu: CBBank đã tiến hành nhiều biện pháp để cải thiện quá trình thu hồi nợ xấu, bao gồm việc thành lập các tổ chuyên trách thu hồi nợ xấu, sử dụng các biện pháp xử lý tài sản đảm bảo như tổ chức bán đấu giá và thanh lý tài sản, cũng như việc khởi kiện các khách hàng có nợ xấu.
- Hạn chế sự xuất hiện của nợ xấu mới: CBBank đã áp dụng các biện pháp để ngăn chặn việc xuất hiện nợ xấu mới, bao gồm việc thực hiện quá trình thẩm định chặt chẽ đối với các khoản vay mới, tăng cường kiểm tra và giám sát các hoạt động liên quan đến việc cho vay, cùng việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tín dụng.
- Tăng cường vốn: CBBank đã được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tăng cường vốn điều lệ lên mức 3.000 tỷ đồng. Sự gia tăng vốn này sẽ cung cấp cho CBBank thêm nguồn lực để đối phó với tình trạng nợ xấu và tiến hành quá trình phục hồi hoạt động.
Mặc dù CBBank đã đang nỗ lực để xử lý tình trạng nợ xấu và thực hiện quá trình tái cơ cấu, nhưng đây là một quá trình đòi hỏi thời gian và nỗ lực lớn. Nếu CBBank không thể giải quyết tình trạng nợ xấu một cách hiệu quả, có nguy cơ ngân hàng này sẽ phải đối diện với tình trạng tuyên bố phá sản trong tương lai.
Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Hà Nội (Habubank)
Để vượt qua khó khăn về thanh khoản, Habubank đã triển khai một loạt biện pháp quyết liệt, bao gồm:
- Huy động vốn từ các nguồn đa dạng, bao gồm việc thu hút đầu tư từ cổ đông và phát hành trái phiếu.
- Áp dụng các chiến lược xử lý nợ xấu, bao gồm việc tiến hành bán tài sản đảm bảo và khởi kiện.
- Tăng cường quá trình thu hồi nợ xấu từ các khoản vay mới.
Mặc dù đã có những nỗ lực đáng kể, tuy nhiên, Habubank vẫn đối mặt với thách thức lớn liên quan đến thanh khoản. Điều này đồng nghĩa rằng trong tương lai gần, ngân hàng có thể phải đối diện với nguy cơ tuyên bố phá sản. Hậu quả của việc này có thể ảnh hưởng đến khách hàng, cổ đông và cả hệ thống ngân hàng Việt Nam một cách đáng kể.
⇒ Tham khảo: Cách Vay Thế Chấp sổ Đỏ 200 Triệu Agribank
Ngân hàng phá sản đền bù như thế nào với khách hàng?
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người gửi tiền tại ngân hàng sẽ được bảo vệ trong trường hợp ngân hàng phá sản và đơn vị bảo hiểm tiền gửi sẽ chi trả tối đa 125 triệu đồng cho mỗi người gửi.
Đơn vị bảo hiểm tiền gửi, hiện nay là Công ty Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (VAFI), được thành lập để đảm bảo quyền lợi của người gửi tiền trong tình huống ngân hàng phá sản. Quy trình đền bù tiền gửi cho khách hàng khi ngân hàng phá sản được thực hiện như sau:
- Thủ tướng Chính phủ ban hành quyết định tuyên bố phá sản của ngân hàng.
- Đơn vị bảo hiểm tiền gửi tiến hành phân loại tài sản của ngân hàng phá sản.
- Đơn vị bảo hiểm tiền gửi lập danh sách các khoản tiền gửi được bảo hiểm.
- Đơn vị bảo hiểm tiền gửi chi trả tiền gửi cho người gửi tiền.
Thời hạn chi trả tiền gửi cho người gửi tiền là không quá 30 ngày kể từ ngày đơn vị bảo hiểm tiền gửi nhận được quyết định tuyên bố phá sản của ngân hàng.
Điều kiện được bảo hiểm tiền gửi
Để được bảo hiểm tiền gửi, người gửi tiền cần phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Là cá nhân hoặc tổ chức có tài khoản tiền gửi tại ngân hàng phá sản.
- Số tiền gửi không vượt quá 125 triệu đồng.
Điều kiện không được bảo hiểm tiền gửi
Các khoản tiền gửi sau đây không được bảo hiểm tiền gửi:
- Khoản tiền gửi của tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính hoặc tổ chức kinh tế.
- Khoản tiền gửi của các cá nhân hoặc tổ chức có liên quan đến việc gây ra phá sản của ngân hàng.
- Khoản tiền gửi phát sinh từ các hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Trách nhiệm của ngân hàng
Ngân hàng có trách nhiệm thông báo cho khách hàng về việc họ được bảo hiểm tiền gửi. Ngân hàng cũng cần cung cấp cho khách hàng các thông tin cần thiết về quy trình đền bù tiền gửi trong trường hợp ngân hàng phá sản.
⇒ Tham khảo: Phân biệt Sacombank Pay và mBanking
Bài viết mà chúng tôi cập nhật về danh sách những ngân hàng đã phá sản ở Việt Nam mới nhất 2024 các bạn cần nắm rõ. Qua bài viết giúp các bạn hiểu rõ hơn về hình thức tồn tại và hoạt động của các ngân hàng khi gặp các rủi ro này.